Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyển giao


[chuyển giao]
động từ
To hand over, to make over; pass, give
chuyển giao chính quyền
hand over the administration (of to)
danh từ
mutation; metastasis; conversion



To hand over, to make over


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.