|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyển giao
| [chuyển giao] | | động từ | | | To hand over, to make over; pass, give | | | chuyển giao chính quyền | | hand over the administration (of to) | | danh từ | | | mutation; metastasis; conversion |
To hand over, to make over
|
|
|
|